Tát Dát
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858600 |
• Tổng cộng | 12,600 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 1,02/km2 (2,6/mi2) |
Tát Dát
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858600 |
• Tổng cộng | 12,600 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 1,02/km2 (2,6/mi2) |
Thực đơn
Tát DátLiên quan
Tát Tát Đỉnh Đỉnh Tát Cáp Lân Tát Bố Tố Tát Ly Hát Tát Ngà Tát Trấn Băng Tát-ca phái Tát (Hungary) Tát Mãn giáoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tát Dát